Có 2 kết quả:

恳切 kěn qiè ㄎㄣˇ ㄑㄧㄝˋ懇切 kěn qiè ㄎㄣˇ ㄑㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) earnest
(2) sincere

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) earnest
(2) sincere

Bình luận 0